Có 2 kết quả:

包巾 bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ包金 bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ

1/2

bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) headscarf
(2) turban

Bình luận 0

bāo jīn ㄅㄠ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mạ vàng, nạm vàng

Từ điển Trung-Anh

(1) to gild
(2) (old) wages paid to a performer or a troupe by a theater

Bình luận 0